? Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
1. Định nghĩa
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, hoặc hành động xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại (chưa kết thúc), cũng có thể dùng cho kế hoạch trong tương lai gần.
? Ví dụ:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
- She is working on a new project. (Cô ấy đang làm việc với một dự án mới.)
2. Công thức
? Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing
- am với I
- is với He/She/It
- are với You/We/They
? Ví dụ:
- He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
? Câu phủ định
S + am/is/are + not + V-ing
? Ví dụ:
- She is not watching TV. (Cô ấy không đang xem TV.)
- We are not going to school today. (Chúng tôi không đi học hôm nay.)
? Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
? Ví dụ:
- Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập à?)
- Is he sleeping now? (Anh ấy đang ngủ à?)
3. Cách dùng
3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
➡ Đây là cách dùng phổ biến nhất.
? Ví dụ:
- I am talking on the phone. (Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
- They are studying for the exam. (Họ đang ôn thi.)
3.2. Diễn tả hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói (nhưng không nhất thiết đúng lúc nói)
➡ Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra.
? Ví dụ:
- She is working on a new app these days. (Dạo này cô ấy đang làm ứng dụng mới.)
- We are learning about photosynthesis this week. (Tuần này chúng tôi học về quá trình quang hợp.)
3.3. Diễn tả kế hoạch, dự định đã lên lịch trong tương lai gần
➡ Thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể.
? Ví dụ:
- I am meeting my friend at 6 p.m. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 6 giờ tối.)
- They are flying to Da Nang tomorrow. (Họ sẽ bay đến Đà Nẵng vào ngày mai.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ và cụm từ thường gặp trong thì hiện tại tiếp diễn:
? Now: bây giờ
? Right now: ngay lúc này
? At the moment: vào lúc này
? At present: hiện tại
? Today, this week, this month
? Look!, Listen! (Dấu hiệu hành động đang diễn ra)
? Ví dụ:
- Look! The baby is sleeping. (Nhìn kìa! Em bé đang ngủ.)
- I am not working this week. (Tuần này tôi không đi làm.)
5. Video hướng dẫn
Câu hỏi 1
She ___ to music now.
Câu hỏi 2
What ___ you ___ at the moment?
Câu hỏi 3
They ___ football in the yard.
Câu hỏi 4
Look! The children ___ in the garden.
Câu hỏi 5
I ___ to school now.
Câu hỏi 6
It ___ heavily outside.
Câu hỏi 7
He ___ TV in the living room.
Câu hỏi 8
The boys ___ soccer at the moment.